Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
juvenile person


noun
a young person, not fully developed
Syn:
juvenile
Ant:
adult (for: juvenile)
Derivationally related forms:
juvenile (for: juvenile)
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
preteen, preteenager, adolescent, stripling, teenager,
teen, child, kid, youngster, minor, shaver,
nipper, small fry, tiddler, tike, tyke, fry,
nestling, ingenue, young person, youth, younker, spring chicken
Part Meronyms:
juvenile body


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.